Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vui mồm


như vui miệng
régaler son palais
Ăn vài củ lạc rang cho vui mồm
prendre quelques cacachuètes torréfiés pour régaler son palais



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.